Thuật ngữ trong tiền ảo | Thuật ngữ cơ bản tiền mã hóa – 9 từ khóa phổ biến trong giới tiền điện tử . Blockchain, Hodl, Altcoin, DeFi… là các thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực tiền điện tử.
Tìm kiếm có liên quan:
– Các thuật ngữ trong tiền điện tử
– Thuật ngữ Crypto
– Thuật ngữ Hold to die
Blockchain
Mọi giao dịch tiền điện tử đều được xử lý, xác minh và ghi lại trên một sổ cái ảo được gọi là blockchain (chuỗi khối). Khi ai đó mua hoặc bán tiền điện tử, giao dịch sẽ được thực hiện và ghi nhận trên sổ cái này. Những thông tin về lịch sử giao dịch được lưu trong các khối (block) và được nối liền với nhau thành một chuỗi (chain).
Có thể hình dung blockchain giống như một chuỗi các toa chở hàng trên một đoàn tàu. Khi một giao dịch tiền điện tử được thực hiện, một toa mới sẽ được thêm vào.
Blockchain phi tập trung, có nghĩa nó không được lưu trữ trên một máy tính hay trên một mạng. Thay vào đó, blockchain tồn tại trên các máy tính trên toàn thế giới, có thể truy cập nhờ Internet. Từng giao dịch sẽ được thêm vào blockchain bằng cách sử dụng sức mạnh xử lý của máy tính trên mạng ngang hàng phi tập trung. Mỗi giao dịch được đánh dấu thời gian, được mã hóa riêng và không thể đảo ngược hoặc thay đổi. Đồng nghĩa khi người dùng gửi đi tiền điện tử qua địa chỉ khác, họ không thể lấy lại, trừ khi bên người nhận trả lại.

Altcoin
Tất cả tiền điện tử không phải Bitcoin được gọi là altcoin. Nó là từ ghép của alt (hình thức thay thế) và coin (tiền số). Có thể hiểu altcoin là những loại tiền kỹ thuật số ra đời sau Bitcoin. Hiện có hàng nghìn altcoin tồn tại trên thị trường và được thêm mới mỗi ngày.
Exchange
Để mua hoặc bán tiền điện tử, người dùng cần bắt đầu với một sàn giao dịch (exchange). Các sàn giao dịch đóng vai trò trung gian, có chức năng như một nhà môi giới, cho phép trao đổi và giao dịch tiền điện tử. Các sàn tiền số như Binance, Huobi được nhiều người dùng Việt Nam sử dụng nhờ có giao diện tiếng Việt và nhiều tính năng hỗ trợ.
Cryptocurrency wallet
Cryptocurrency wallet (ví tiền điện tử) là một ứng dụng hoặc thiết bị vật lý, cho phép lưu và truy xuất tiền số. Bản thân tiền số không nằm trong ví, mà ví sẽ lưu trữ vị trí của tiền số đó trên blockchain.
Ví được chia thành hai loại: Ví nóng (ví sàn giao dịch, được kết nối Internet) và ví lạnh (thiết bị vật lý). Ví vật lý, thường là ổ USB được thiết kế đặc biệt, được đánh giá an toàn hơn do được ngắt khỏi Internet, tránh nguy cơ bị hacker tấn công.
Mining
Thuật ngữ này nói về các hoạt động khai thác tiền điện tử. Về cơ bản, máy tính giải mã các thuật toán phức tạp và nhận về phần thưởng là một lượng tiền điện tử nào đó, chẳng hạn Bitcoin. Máy tính càng mạnh, khả năng “đào” của chúng càng nhanh.
DeFi
DeFi là từ viết tắt của Decentralized Finance (Tài chính phi tập trung), thuật ngữ chỉ các giao dịch tài chính dựa trên blockchain mà không có đơn vị trung gian, như chính phủ, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác.
NFT
NFT viết tắt của Non-Fungible Token, là “một chứng chỉ kỹ thuật số duy nhất được đăng ký trong một blockchain, được sử dụng để ghi lại quyền sở hữu một tài sản như tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ sưu tầm”, theo định nghĩa của Collins. Token NFT có thể được tìm thấy ở nhiều nền tảng blockchain khác nhau, nhưng chủ yếu là blockchain của Ethereum.
Mọi lĩnh vực từ âm nhạc, hội hoạ, cây cảnh… đều có thể gắn NFT để định danh. Khả năng sử dụng NFT nằm ở việc sở hữu độc quyền khiến món hàng trở thành duy nhất. Ngoài ra, giá trị của NFT là tính vĩnh cửu khi không thể phá hủy và có thể xác minh nguồn gốc do được xây dựng trên nền tảng blockchain. NFT cũng vừa được bình chọn là từ của năm. Link đăng ký sàn Binance để tìm hiểu thêm NFT
Hodl
Hodl được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tiền điện tử, nói về chiến lược mua và nắm giữ một loại tiền số nào đó, không bán bất kể giá tăng hay giảm. Thuật ngữ này xuất hiện năm 2013 trên một diễn đàn về Bitcoin. Khi đó, giá đồng này đang giảm mạnh và một thành viên khẳng định anh sẽ nắm giữ tài sản nhưng lại viết sai chính tả thành “I am hodling”. Kể từ đó, hodl trở thành thuật ngữ thịnh hành với hàng loạt ảnh chế ra đời. Một số thậm chí diễn giải hodl là viết tắt của “hold on for dear life” (giữ trọn cuộc đời).
Trước đây, trên một diễn đàn Bitcoin, một thành viên đã ghi nhầm từ “hold” thành “hodl”, và người đọc đã nghĩ cụm từ này là viết tắt của “Hold On for Dear Life” (tạm dịch: gìn giữ cuộc sống thân thương). Và bây giờ, từ “hodl” đã xuất hiện trên các ảnh chế, khi giá tiền tệ số dao động mạnh, những người mua Bitcoin sẽ nói “HODL!”. Và ông Saddington gọi những người này lfa HODLER. hodl to die…
Fud là gì?
FUD là danh từ, viết tắt của Fear – Uncertainty – Doubt, tức là Sợ hãi – Không chắc chắn – Nghi ngờ. FUD là chiến thuật tung tin giả được sử dụng trong kinh doanh, marketing, chính trị, tuyên truyền… Chiến thuật FUD làm ảnh hưởng đến nhận thức bằng cách tạo ra các thông tin tiêu cực, sai lệch
Trong trade coin, FUD chỉ cảm giác hoang mang, sợ hãi của trader khi có những tin tức không tốt về thị trường trên phương tiện truyền thông. FUD dẫn đến việc bán tháo coin một cách không cần thiết nên cũng thường được dùng như một động từ.
Việc lan truyền FUD khiến các trader sợ hãi và giá thị trường sụt giảm nghiêm trọng, tạo điều kiện cho cá voi, cá mập thu gom coin với giá rẻ.
DApp
Ứng dụng phi tập trung (DApp) là các ứng dụng được thiết kế bởi các nhà phát triển và được triển khai trên blockchain để thực hiện các hành động mà không cần trung gian. Các hoạt động về DeFi thường được hoàn thành bằng cách sử dụng các DApp. Xem chi tiết Các Thuật Ngữ BlockChain
@ChillVentures